--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ malt whiskey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
surveyorship
:
chức thanh tra
+
supercilious
:
kiêu kỳ, khinh khỉnh
+
superrealism
:
(nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực
+
batter-fried
:
được rán tẩm bộtbatter-fried chickengà tẩm bột rán
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War